🔍
Search:
HOẠN NẠN
🌟
HOẠN NẠN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
매우 걱정되고 고통스러운 일.
1
HOẠN NẠN:
Việc đau khổ và rất lo ngại.
-
☆
Danh từ
-
1
뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 고난.
1
TAI NẠN, HOẠN NẠN:
Khổ nạn hay sự cố bất hạnh xảy đến ngoài ý muốn.
-
Danh từ
-
1
수난을 당하는 시기.
1
THỜI KỲ GẶP HỌA, THỜI KỲ HOẠN NẠN:
Thời kỳ gặp nạn.